🔍
Search:
SỰ TOÀN THẮNG
🌟
SỰ TOÀN THẮNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
전쟁이나 경기 등에서 한 번도 지지 않고 모두 이김.
1
SỰ TOÀN THẮNG:
Sự chiến thắng toàn bộ và không thua dù chỉ một lần trong các trận chiến hoặc các cuộc đọ sức v.v...
-
Danh từ
-
1
완전하게 이김.
1
SỰ THẮNG LỢI HOÀN TOÀN, SỰ TOÀN THẮNG:
Sự thắng lợi một cách toàn diện.
-
Danh từ
-
1
물건이나 건물 등을 완전히 부숨.
1
SỰ PHÁ VỠ HOÀN TOÀN, SỰ ĐẬP PHÁ TAN TÀNH:
Sự đập vỡ hoàn toàn tòa nhà hay đồ vật.
-
2
상대편을 완전히 이김.
2
SỰ TOÀN THẮNG, SỰ ĐÁNH GỤC HOÀN TOÀN:
Sự chiến thắng đối phương hoàn toàn.